Write the names of the places under the pictures. Listen and check. (Viết tên của những địa điểm dưới những bức hình. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.16
1. forest |
2. lake |
3. canal |
4. hill |
5. paddy field |
6. waterfall |
7. valley |
8. ocean |
Hướng dẫn dịch:
1. rừng |
2. hồ |
3. kênh đào |
4. đồi |
5. cánh đồng |
6. thác nước |
7. thung lũng |
8. đại dương |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Speaking: Tell your partner about your journey. (Nói: Kể với bạn trong nhóm về chuyến đi của bạn.)
Imagine you make a journey to one of the places in Exercise 1. Make notes. (Tưởng tượng bạn lên kế hoạch một chuyến đi tới một trong những nơi ở bài tập 1. Ghi chú.)