Read and listen to the article and tick (✓) the boxes. (Đọc và nghe bài báo và tick vào ô trống.)
Audio 2.17
1. the autorickshaw
2. the autorickshaw, the trishaw
3. the basket boat
4. the autorickshaw, the basket boat
5. the autorickshaw, the trishaw
Hướng dẫn dịch:
|
Xe xích lô |
Xe lam |
Thuyền thúng |
1. Nó có động cơ |
|
✓ |
|
2. Nó có bánh xe |
✓ |
✓ |
|
3. Nó di chuyển trên mặt nước |
|
|
✓
|
4. Nó có thể nguy hiểm |
|
✓ |
✓ |
5. Nó thú vị |
✓ |
✓ |
|
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Look at the photos on page 74. Find these things. (Nhìn vào những bức ảnh ở trang 74. Tìm những thứ này.)
Speaking: Work in pairs. Discuss the questions. (Nói: Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)