Choose the correct option (Chọn đáp án đúng.)
1. should
2. have to
3. can’t
4. mustn’t
5. don’t have to
6. mustn’t
Hướng dẫn dịch:
1. A: Tôi sẽ đi mua sắm vào lát nữa. Tôi muốn mua máy tính bảng mới.
B: Bạn nên đến trung tâm thương mại mới. Nó rất tuyệt.
2. A: Bạn dành quá nhiều thời gian trước màn hình phải không?
B: Đúng vậy, bác sĩ phải tôi phải dừng sử dụng máy tính của mình.
3. A: Liệu có ổn không nếu chờ ở đây?
B: Xin lỗi, bạn không thể. Hãy chờ ở ngoài.
4. A: Lớp học máy tính bắt đầu vào lúc 7 giờ.
B: Chúng ta không được đến muộn.
5. A: Bạn không phải mua vé. Vào cửa miễn phí đấy.
B: Thật hả?
6. A: Bạn không được vào phòng máy tính.
B: Xin lỗi. Tôi không nhìn thấy biển báo.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Rewrite the sentences using the correct modal verbs. (Viết lại các câu sau sử dụng đúng động từ khuyết thiếu.)
Talk about rules at your home and school. Use can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t or have to/don’t have to. (Nói về các quy định ở nhà và ở trường. Sử dụng can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t hoặc have to/don’t have to.)
Complete the sentences. Then practise with your partner. (Hoàn thành các câu sau. Sau đó luyện tập với bạn cùng bàn.)
Fill in each gap with the correct modal verb. (Điền động từ khuyết thiếu đúng vào mỗi chỗ trống.)