Talk about rules at your home and school. Use can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t or have to/don’t have to. (Nói về các quy định ở nhà và ở trường. Sử dụng can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t hoặc have to/don’t have to.)
A: I mustn’t eat in class. (school)
B: I have to take off my shoes when I get in the house. (home)
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi phải đi ngủ trước 10 giờ.
B: Tôi có thể đi ngủ muộn một chút vào cuối tuần.
A: Chúng ta không được nói khi giáo viên ra bài.
B: Chúng ta có thể trả lời các câu hỏi khi chúng ta không hiểu gì đó.
A: Tôi không được ăn trong lớp (trên trường)
B: Tôi phải cởi giày trước khi vào nhà. (nhà).
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Rewrite the sentences using the correct modal verbs. (Viết lại các câu sau sử dụng đúng động từ khuyết thiếu.)
Complete the sentences. Then practise with your partner. (Hoàn thành các câu sau. Sau đó luyện tập với bạn cùng bàn.)
Fill in each gap with the correct modal verb. (Điền động từ khuyết thiếu đúng vào mỗi chỗ trống.)