Match the pictures (1- 7) to the words in the list (A- G). Listen and check, then repeat. (Nối các bức tranh (1- 7) với các từ (A- G). Nghe và kiểm tra, sau đấy nhắc lại.)
1. D |
2. A |
3. E |
4. F |
5. C |
6. G |
7. B |
Hướng dẫn dịch:
screen: màn hình
tower: thân máy
mouse: chuột
router: bộ định tuyến
speakers: loa
keyboard: bàn phím
USB flash drive: bộ nhớ USB
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the sentences with the words from Exercise 1. (Hoàn thành các câu với các từ trong Bài tập 1.)
Have you got a computer at home? Which of the parts above has it got? Tell your partner. (Bạn có máy tính ở nhà chưa? Nó có những phần nào ở trên?)