Complete the dialogue with sentences (a- d). (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu (a- d).)
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
A. Xin chào! Tôi muốn một vé đến Brighton, cho buổi chiều ngày mai.
B. Được thôi. Một chiều hay khứ hồi ạ?
A: Khứ hồi.
B: OK. Có một chuyến lúc 4:30, nhưng nó chạy chậm hơn chuyến lúc 6:00.
A: Tôi sẽ mua vé cho chuyến nhanh hơn. Bao nhiêu tiền vậy?
B: Tổng 37 pound.
A: Tuyệt. Của bạn đây.
B: Đây là vé của bạn. Chúc chuyến đi tốt lành.
A: Cảm ơn.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
You are visiting an ancient wonder in your country. Write a postcard to your English penfriend about your visit and the wonder (about 60- 80 words). (Bạn đang đến thăm một kỳ quan cổ ở nước bạn. Viết một tấm thiệp cho bạn qua thư bằng tiếng Anh về chuyến đi của bạn và cảnh đẹp (từ 60- 80 từ).
Complete the gaps with correct comparative or superlative forms of the adjectives in brackets. (Hoàn thành các chỗ trống với dạng so sánh hơn hoặc so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.)
Listen and decide if the statements are R (right) or W (wrong). (Nghe và quyết định xem câu nào là câu đúng (R) và sai (W).)
Read the itinerary and replace the words in red with the words from the text. (Đọc hành trình và thay các từ màu đỏ bằng các từ trong văn bản.)
Fill in each gap with guard, stadium, mausoleum, tomb or statues. (Điền vào chỗ trống các từ: bảo vệ, sân vận động, lăng. mộ và tượng.)