Đáp án D
Từ “looming” trong đoạn 2 có thể có nghĩa ________.
A. fading /’feidiɳ/(v): mờ nhạt, lu mờ dần (giảm âm thanh, ánh sáng, độ sắc sét theo thời gian hoặc khoảng cách)
B. showing /’∫ouiη/(v): trình diễn
C. ending /’endiɳ/(v): kết thúc, chấm dứt
D. appearing /ə’piəriɳ/(v): xuất hiện, hé lộ
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Some scientists are reluctant to say that global warming has actually begun because climate naturally varies from year to year and decade to decade, and it takes many years of records to be sure of a fundamental change. There is little disagreement, though, that global warming is looming.
(Một số nhà khoa học không muốn nói rằng sự nóng lên toàn cầu đã thực sự bắt đầu bởi vì khí hậu thay đổi tự nhiên từ năm này sang năm khác, và phải mất nhiều năm để ghi lại sự thay đổi cơ bản. Tuy nhiên, có rất ít sự bất đồng, rằng sự nóng lên toàn cầu đang dần xuất hiện.)