The word “obsolete” in paragraph 1 is closest in meaning to __________.
Đáp án B
Từ “obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với ________ .
Xét các đáp án:
A. Bị phá vỡ, gãy
B. Bị lỗi thời
C. Chưa hoàn thành, thiếu
D. Không chính xác
Từ đồng nghĩa: Obsolete (cổ xưa, đã lỗi thời) = outdated
- “Computers and other electronic equipment become obsolete in just a few years, leaving customers with little choice but to buy newer ones to keep up.”
(Những cái máy tính và những thiết bị điện tử khác trở nên lỗi thời chỉ trong một vài năm, để cho khách hàng gần như không có sự lựa chọn nào ngoài việc mua một cái mới hơn để bắt kịp xu thế.)
=> Đáp án là B
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
According to the European Union’s laws, electronic manufacturers are required to ______.
As stated in paragraph 2, a large percentage of e-waste meant for recycling in the developed countries _________.
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
The word “notify” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.