The word “deprivation” in paragraph 2 can be replaced by _______.
Đáp án B
Từ “deprivation” trong đoạn 2 có thể được thay thế bằng ____.
A. sự hủy hoại
B. sự không có sẵn
C. sự gỡ bỏ, loại bỏ
D. sự giàu có
=> Từ đồng nghĩa: Deprivation (mất đi, không có được, không có quyền) = unavailability
Other forms of abuse that are particularly prevalent in certain countries or cultural contexts include forced marriage, honor killings, deprivation of education, denial of land and property rights, and lack of access to work and to health care.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Which of the following about the hardships of women in working activities is NOT stated, according to paragraph 3?
According to the UN Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women, the term “gender equality” means ______.