Điền vào chỗ trống :
a) l hoặc n
...ên bảng, ...ên người, ấm ...o, ...o lắng
b) i hoặc iê
mải m...´t, hiểu b...´, ch...m sẻ, đ... ̉m 10
c) ăt hoặc ăc
chuột nh...´, nh...´ nhở, đ... tên, thắc m...´
a)
lên bảng, nên người, ấm no, lo lắng
b)
mải miết, hiểu biết, chim sẻ, điểm 10
c)
chuột nhắt, nhắc nhở, đặt tên, thắc mắc
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Tìm từ :
Chứa tiếng có vần ăt hoặc vần ăc:
- Có nghĩa là cầm tay đưa đi:
- Chỉ hướng ngược với hướng nam :
- Có nghĩa là dùng dao hoặc kéo làm đứt một vật:
Tìm từ :
Chứa tiếng có vần in hoặc vần iên :
- Trái nghĩa với dữ :
- Chỉ người tốt với phép lạ trong truyện cổ tích :
- Chỉ quả, thức ăn,... đến độ ăn được :
Tìm từ :
Chứa tiếng có l hoặc n:
- Chỉ những người sinh ra bố : ông bà ..ội
- Trái nghĩa với nóng : ..ạnh
- Cùng nghĩa với không quen : ..ạ