Viết số ngày của từng tháng.
THÁNG 1 ……. ngày |
THÁNG 2 ……. hoặc ……. ngày |
THÁNG 3 ……. ngày |
THÁNG 4 ……. ngày |
THÁNG 5 ……. ngày |
THÁNG 6 ……. ngày |
THÁNG 7 ……. ngày |
THÁNG 8 ……. ngày |
THÁNG 9 ……. ngày |
THÁNG 10 ……. ngày |
THÁNG 11 ……. ngày |
THÁNG 12 ……. ngày |
Ta điền như sau:
THÁNG 1 31 ngày |
THÁNG 2 28 hoặc 29 ngày |
THÁNG 3 31 ngày |
THÁNG 4 30 ngày |
THÁNG 5 31 ngày |
THÁNG 6 30 ngày |
THÁNG 7 31 ngày |
THÁNG 8 31 ngày |
THÁNG 9 30 ngày |
THÁNG 10 31 ngày |
THÁNG 11 30 ngày |
THÁNG 12 31 ngày |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Quan sát tờ lịch, viết vào chỗ chấm
Một năm có …… tháng
Viết tên các tháng trong năm.