Speaking: Narrting events
-
132 lượt thi
-
13 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
envious / I'm / so / really/ ? / !
Really? I'm so envious!
Thật không? Tôi rất ghen tị!
Câu 2:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
what / really / relief / a /? / !
Really? What a relief!
Thật không? Thật là nhẹ nhõm!
Câu 3:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
like/ sounds / nightmare / a / that / !
That sounds like a nightmare.
Điều đó nghe như một cơn ác mộng.
Câu 4:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
what / oh / shame / no / a / ! /!
Oh no! What a shame!
Ồ không! Xấu hổ làm sao!
Câu 5:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
kidding / you're / !
You’re kidding!
Bạn đang đùa!
Câu 6:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
that / like / sounds / fun / !
That sounds like fun!
Điều đó nghe có vẻ thú vị!
Câu 7:
Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest. (Đặt các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
upsetting / how / !
How upsetting!
Thật khó chịu!
Câu 8:
React to the sentence. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence. (Phản ứng với câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
I lost my mobile phone!
That sounds like a nightmare! Oh no! What a shame! You’re kidding! How upsetting!
Tôi bị mất điện thoại di động!
Câu 9:
React to the sentence. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence. (Phản ứng với câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
I went scuba diving when I was on holiday.
Tôi đã đi lặn biển khi tôi đang đi nghỉ.
What a cool thing to do! That’s amazing! You’re kidding! That sounds like fun!
Câu 10:
React to the sentence. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence. (Phản ứng với câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
I'm going to be on TV tonight!
Tôi sẽ lên TV tối nay!
Câu 11:
React to the sentence. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence. (Phản ứng với câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
I left my wallet in a shop, but they returned it to me.
Tôi để quên ví của mình trong một cửa hàng, nhưng họ đã trả lại cho tôi.
Really? What a relief! You’re kidding!
Câu 12:
React to the sentence. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence. (Phản ứng với câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
I got 95% in my French exam.
Tôi đạt 95% trong kỳ thi tiếng Pháp của mình.
Really? What a relief! That’s amazing! You’re kidding!
Câu 13:
Read the forum post about an event and complete the notes (Đọc bài đăng trên diễn đàn về một sự kiện và hoàn thành các ghi chú)
littlehelen
Đó là ngày cuối cùng của kỳ nghỉ hè và tôi đang ở nhà Alice của bạn tôi. Cô ấy nói, "Ngày mai mọi người đều ăn mặc đẹp đến trường để gây quỹ từ thiện!"
Vì vậy, ngày hôm sau, tôi đến trường trong trang phục đẹp. Nhưng đó là một trò đùa! Không ai ăn mặc sang trọng! Tôi phải về nhà và thay đồ, và tôi đã bỏ lỡ hai buổi học đầu tiên.
Tôi đã rất xấu hổ, nhưng Alice nghĩ nó thực sự rất buồn cười và không thể ngừng cười. Giáo viên hơi khó tính với tôi và Alice!
1. Set the scene
Who? Helen, Alice
Where? Alice’s house, school, Helen’s house
When? The last day of the summer holidays, the first day of school
2. What happened?
Alice – said tomorrow – fancy dress - raise money for charity − next day school in fancy dress − joke − noone wearing fancy dress − home to change − missed lessons − embarrassed − Alice laughed − teacher cross
3. How did people feel?
Alice – amused – laughed
Helen: embarrassed
Teacher: cross
Hướng dẫn dịch:
1. Đặt bối cảnh
Ai? Helen, Alice
Ở đâu? Alice’s house, school, Helen’s house
Khi? Ngày cuối cùng của kỳ nghỉ hè, ngày tựu trường
2. Chuyện gì đã xảy ra?
Alice - nói ngày mai - ăn mặc sang trọng - gây quỹ từ thiện - hôm sau đi học trong trang phục sang trọng - trò đùa - không có ai mặc váy đẹp - về nhà thay đồ - bỏ học - xấu hổ - Alice cười - giáo viên cắt ngang
3. Mọi người đã cảm thấy thế nào?
Alice - thích thú - cười
Helen: xấu hổ
Giáo viên: giận dữ