IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh Giải SBT Tiếng anh 10 CTST Unit 2 Vocabulary có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 10 CTST Unit 2 Vocabulary có đáp án

Vocabulary: Lanscapes

  • 54 lượt thi

  • 13 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Complete the labels (Hoàn thành các nhãn)

Complete the labels (Hoàn thành các nhãn) (ảnh 1)
 
Complete the labels (Hoàn thành các nhãn) (ảnh 2)
Xem đáp án

1. cliff

2. stream

3. cave

4. waterfall

5. ocean

6. forest

7. mountain

8. lake

9. hill

10. river

11. shore

12. volcano

13. desert

14. valley

15. rocks

Hướng dẫn dịch:

1. vách đá

2. dòng suối

3. hang

4. thác nước

5. đại dương

6. rừng

7. núi

8. hồ

9. đồi

10. sông

11. bờ biển

12. núi lửa

13. sa mạc

14. thung lũng

15. đá


Câu 2:

Put the letters in order to make adjectives that describe landscapes. Then circle the landscape feature that can go with each adjective. Sometimes both are possible. (Xếp các chữ cái để tạo thành tính từ miêu tả phong cảnh. Sau đó khoanh tròn đối tượng địa lý nằm ngang có thể đi cùng với mỗi tính từ. Đôi khi cả hai đều có thể.)

Put the letters in order to make adjectives that describe landscapes. Then circle the  (ảnh 1)
Xem đáp án

1. tall mountain

2. icy stream

3. narrow river

4. dark cave

5. shallow lake

6. low waterfall

7. rocky shore

8. deep ocean

9. wide river

10. steep volcano / waterfall

Hướng dẫn dịch:

1. núi cao

2. dòng băng

3. sông hẹp

4. hang tối

5. hồ cạn

6. thác nước thấp

7. bờ đá

8. đại dương sâu thẳm

9. sông rộng

10. núi lửa / thác nước dốc


Câu 13:

Answer the questions in exercise 3. Use the internet to help you. (Trả lời các câu hỏi trong bài tập 3. Sử dụng internet để giúp bạn.)

Xem đáp án

1. Venezuela

2. Indian Ocean

3. the Thames

4. Russia

5. the Andes

6. Italy

7. Kalahari

8. Africa and Asia

9. Chicago

10. Germany


Bắt đầu thi ngay