IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh Giải SBT Tiếng Anh 10 CTST Unit 3 Listening có đáp án

Giải SBT Tiếng Anh 10 CTST Unit 3 Listening có đáp án

Grammar: must, mustn't and needn''t / don't have to

  • 148 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the correct verbs to complete the dialogue (Chọn các động từ chính xác để hoàn thành đoạn hội thoại)

Alice: Is this your new video game?

Ryan: Yes, it is. You (1) must / needn't try it. It's great!

Alice: How do I play?

Ryan: First, you (2) have to / mustn't escape from the castle.

Alice: How? Down the stairs?

Ryan: Stop! You (3) don't have to / mustn't open that door!

Alice: Oh! Too late! Am I dead?

Ryan: Yes. But you (4) don't have to / must start again. Just press "B' to continue.

Alice: OK, thanks. What now?

Ryan: You (5) have to / needn't climb out of the window. But slowly! You (6) don't have to / must be careful.

Alice: Oh no. I'm dead again. I'm not very good at this.

Ryan: Well, we (7) have to / needn't play this game. I've got lots of others…..

Alice: No, no. I (8) mustn't / needn't give up. Do I press 'B' again?

Xem đáp án

1. must

2. have to

3. mustn’t

4. don’t have to

5. have to

6. must

7. needn’t

8. mustn’t

Hướng dẫn dịch:

Alice: Đây có phải là trò chơi điện tử mới của bạn không?

Ryan: Đúng vậy. Bạn phải thử cái này. Thật tuyệt vời!

Alice: Làm thế nào để tôi chơi?

Ryan: Đầu tiên, bạn phải thoát khỏi lâu đài.

Alice: Làm thế nào? Xuống cầu thang?

Ryan: Dừng lại! Bạn không được mở cánh cửa đó!

Alice: Ồ! Quá muộn! Tôi chết rồi sao?

Ryan: Vâng. Nhưng bạn không cần phải bắt đầu lại. Chỉ cần nhấn "B" để tiếp tục.

Alice: OK, cảm ơn. Gì bây giờ?

Ryan: Bạn phải trèo ra khỏi cửa sổ. Nhưng chậm! Bạn phải cẩn thận.

Alice: Ồ không. Tôi chết đi sống lại. Tôi không giỏi lắm.

Ryan: Chà, chúng ta không cần chơi trò chơi này. Tôi có rất nhiều người khác… ..

Alice: Không, không. Tôi không được bỏ cuộc. Tôi có nhấn lại 'B' không?


Câu 8:

Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")

We … wear uniforms to school, but we … wear jeans or trainers.

Xem đáp án
don’t have to, mustn’t

Chúng tôi không nhất thiết phải mặc đồng phục đến trường, nhưng chúng tôi không được mặc quần jean hoặc giày thể thao.


Câu 15:

Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)

They needn't cancel the concert.

Xem đáp án

The concert needn’t be cancelled.

Họ không cần phải hủy bỏ buổi biểu diễn.

Buổi hòa nhạc không cần phải bị hủy bỏ.


Câu 16:

Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)

We mustn't use mobile phones during lessons.

Xem đáp án

Mobile phones mustn’t be used during lessons.

Chúng ta không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.

Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.


Câu 17:

Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)

You have to write your name in capital letters.

Xem đáp án

Your name has to be written in capital letters.

Bạn phải viết tên của bạn bằng chữ in hoa.

Tên của bạn phải được viết bằng chữ in hoa.


Câu 18:

Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)

We must hand in homework on time.

Xem đáp án

Homework must be handed in on time.

Chúng ta phải giao bài tập về nhà đúng giờ.

Bài tập về nhà phải được giao đúng hạn.


Câu 19:

Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)

You have to wear school uniforms to school.

Xem đáp án

School uniforms have to be worn to school.

Bạn phải mặc đồng phục học sinh đến trường.

Phải mặc đồng phục học sinh đến trường.


Bắt đầu thi ngay