Grammar: must, mustn't and needn''t / don't have to
-
148 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the correct verbs to complete the dialogue (Chọn các động từ chính xác để hoàn thành đoạn hội thoại)
Alice: Is this your new video game?
Ryan: Yes, it is. You (1) must / needn't try it. It's great!
Alice: How do I play?
Ryan: First, you (2) have to / mustn't escape from the castle.
Alice: How? Down the stairs?
Ryan: Stop! You (3) don't have to / mustn't open that door!
Alice: Oh! Too late! Am I dead?
Ryan: Yes. But you (4) don't have to / must start again. Just press "B' to continue.
Alice: OK, thanks. What now?
Ryan: You (5) have to / needn't climb out of the window. But slowly! You (6) don't have to / must be careful.
Alice: Oh no. I'm dead again. I'm not very good at this.
Ryan: Well, we (7) have to / needn't play this game. I've got lots of others…..
Alice: No, no. I (8) mustn't / needn't give up. Do I press 'B' again?
1. must |
2. have to |
3. mustn’t |
4. don’t have to |
5. have to |
6. must |
7. needn’t |
8. mustn’t |
Hướng dẫn dịch:
Alice: Đây có phải là trò chơi điện tử mới của bạn không?
Ryan: Đúng vậy. Bạn phải thử cái này. Thật tuyệt vời!
Alice: Làm thế nào để tôi chơi?
Ryan: Đầu tiên, bạn phải thoát khỏi lâu đài.
Alice: Làm thế nào? Xuống cầu thang?
Ryan: Dừng lại! Bạn không được mở cánh cửa đó!
Alice: Ồ! Quá muộn! Tôi chết rồi sao?
Ryan: Vâng. Nhưng bạn không cần phải bắt đầu lại. Chỉ cần nhấn "B" để tiếp tục.
Alice: OK, cảm ơn. Gì bây giờ?
Ryan: Bạn phải trèo ra khỏi cửa sổ. Nhưng chậm! Bạn phải cẩn thận.
Alice: Ồ không. Tôi chết đi sống lại. Tôi không giỏi lắm.
Ryan: Chà, chúng ta không cần chơi trò chơi này. Tôi có rất nhiều người khác… ..
Alice: Không, không. Tôi không được bỏ cuộc. Tôi có nhấn lại 'B' không?
Câu 2:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
He's a brilliant student - he … work hard to get good marks.
Anh ấy là một học sinh xuất sắc - anh ấy không cần phải làm việc chăm chỉ để đạt điểm cao.
Câu 3:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
You can stay up late, but you … make a lot of noise and wake up your sister.
Bạn có thể thức khuya, nhưng không được làm ồn ào và đánh thức em gái của bạn.
Câu 4:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
We … forget the name of our hotel.
Chúng ta không được quên tên khách sạn của chúng ta.
Câu 5:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
She always pays by credit card so that she … carry a lot of money with her.
Cô ấy luôn thanh toán bằng thẻ tín dụng để không phải mang nhiều tiền bên mình.
Câu 6:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
You … tell Jack about the party - it's a secret!
Bạn không được nói với Jack về bữa tiệc - đó là một bí mật!
Câu 7:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
The bus leaves at 9 a.m. exactly, so you … be late.
Xe buýt khởi hành chính xác lúc 9 giờ sáng, vì vậy bạn không được trễ.
Câu 8:
Complete the sentence with “mustn't” or “don't / doesn't have to” (Hoàn thành câu với "mustn’t" hoặc "don't / doesn't have to")
We … wear uniforms to school, but we … wear jeans or trainers.
Chúng tôi không nhất thiết phải mặc đồng phục đến trường, nhưng chúng tôi không được mặc quần jean hoặc giày thể thao.
Câu 9:
Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with “must / have to / mustn't / don't have to / needn't”. Sometimes more than one answer is possible. (Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó hoàn thành các câu với “must / have to / mustn’t / don't have to / needn’t”. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)
You … be part of a team.
Bạn không cần phải là thành viên của một nhóm.
Câu 10:
Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with “must / have to / mustn't / don't have to / needn't”. Sometimes more than one answer is possible. (Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó hoàn thành các câu với “must / have to / mustn’t / don't have to / needn’t”. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)
You … arrive after 6 o'clock.
Bạn không được đến sau 6 giờ.
Câu 11:
Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with “must / have to / mustn't / don't have to / needn't”. Sometimes more than one answer is possible. (Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó hoàn thành các câu với “must / have to / mustn’t / don't have to / needn’t”. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)
You … pay £3 to enter the quiz.
Bạn phải trả £3 để tham gia bài kiểm tra.
Câu 12:
Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with “must / have to / mustn't / don't have to / needn't”. Sometimes more than one answer is possible. (Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó hoàn thành các câu với “must / have to / mustn’t / don't have to / needn’t”. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)
You … be a student at the school.
Bạn phải là sinh viên của trường.
Câu 13:
Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with “must / have to / mustn't / don't have to / needn't”. Sometimes more than one answer is possible. (Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó hoàn thành các câu với “must / have to / mustn’t / don't have to / needn’t”. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)
You … use a smartphone during the quiz.
Bạn không được sử dụng điện thoại thông minh trong khi làm bài kiểm tra.
Câu 14:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
You mustn't eat those mushrooms.
Those mushrooms mustn't be eaten.
Bạn không được ăn những loại nấm đó.
Những loại nấm đó không được ăn.
Câu 15:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
They needn't cancel the concert.
The concert needn’t be cancelled.
Buổi hòa nhạc không cần phải bị hủy bỏ.
Câu 16:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
We mustn't use mobile phones during lessons.
Mobile phones mustn’t be used during lessons.
Chúng ta không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.
Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.
Câu 17:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
You have to write your name in capital letters.
Your name has to be written in capital letters.
Bạn phải viết tên của bạn bằng chữ in hoa.
Tên của bạn phải được viết bằng chữ in hoa.
Câu 18:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
We must hand in homework on time.
Homework must be handed in on time.
Chúng ta phải giao bài tập về nhà đúng giờ.
Bài tập về nhà phải được giao đúng hạn.
Câu 19:
Make the active sentence passive. Use modal verbs. (Làm cho câu chủ động thành bị động. Sử dụng động từ khuyết thiếu)
You have to wear school uniforms to school.
School uniforms have to be worn to school.
Bạn phải mặc đồng phục học sinh đến trường.
Phải mặc đồng phục học sinh đến trường.
Câu 20:
Write sentences about rules at school. Use “have to, must, needn't” and the ideas below. If you can, add your own ideas. (Viết câu về nội quy ở trường. Sử dụng “have to, must, needn't” và các ý tưởng bên dưới. Nếu bạn có thể, hãy thêm ý tưởng của riêng bạn.)
(Học sinh tự thực hành)