Thứ bảy, 23/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh (mới) Giải SGK Tiếng anh 7 Right on Review (Units 1-3) có đáp án

Giải SGK Tiếng anh 7 Right on Review (Units 1-3) có đáp án

Giải SGK Tiếng anh 7 Review (Units 1-3) Vocabulary trang 60 có đáp án

  • 217 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

He hates waiting for things. He is _____ .

A. cheerful

B. impatient

C. bossy

Xem đáp án

Đáp án B

He hates waiting for things. He is impatient. (Anh ấy ghét chờ đợi mọi thứ. Anh ấy thiếu kiên nhẫn.)

Câu 3:

You need _____to go snorkelling.

A. rollerblades 

B. punch bag

C. flippers

Xem đáp án

Đáp án C

You need flippers to go snorkelling. (Bạn cần có chân vịt để đi lặn.)


Câu 4:

Tony has got a sore _____ .

A. cough

B. throat

C. ache 

Xem đáp án

Đáp án B

Tony has got a sore throat. (Tony bị đau họng.)


Câu 5:

Tony is in his _____ thirties.

A. short

B. early

C. long

Xem đáp án

Đáp án B

Tony is in his early thirties. (Tony đã ngoài 30 tuổi.)


Câu 6:

he liked the fireworks _____ .

A. display

B. clothes

C. band

Xem đáp án

Đáp án A

He liked the fireworks display. (Anh ấy thích xem bắn pháo hoa.)

Câu 7:

I am _____ . I like giving people things.

A. generous 

B. talkative

C. popular

Xem đáp án

Đáp án A

I am generous. I like giving people things. (Tôi là người tốt bụng. Tôi thích tặng mọi người mọi thứ.)


Câu 8:

I like _____ hop because it’s happy.

A. jazz

B. hip

C. rock

Xem đáp án

Đáp án B

I like hip hop because it’s happy. (Tôi thích hip hop vì nó vui.)


Câu 9:

In the UK, people _____ hands to greet each other.

A. curl

B. shake

C. point

Xem đáp án

Đáp án B

In the UK, people shake hands to greet each other. (Ở Anh, mọi người bắt tay để chào hỏi nhau.)


Câu 10:

There was a dance _____ in the evening with people in colourful clothes. 

A. premiere

B. exhibition

C. performance

Xem đáp án

Đáp án C

There was a dance performance in the evening with people in colourful clothes. 

(Vào buổi tối đã có màn biểu diễn nhảy với những người trong trang phục sặc sỡ.)


Câu 11:

We need a _____to play basketball.

A. hoop

B. mat

C. helmet

Xem đáp án

Đáp án A

We need a hoop to play basketball.

(Chúng ta cần có 1 cái vòng để chơi bóng rổ.)


Câu 12:

He doesn’t weigh much. He is _____ .

A. slim

B. short

C. curly

Xem đáp án

Đáp án A

He doesn’t weigh much. He is slim. (Anh ấy không nặng lắm. Anh ấy gầy.)

Câu 13:

I’m sitting for my exams this Monday, so _____ your fingers.

A. point

B. cross

C. tap

Xem đáp án

Đáp án B

I’m sitting for my exams this Monday, so cross your fingers. (Tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra của mình vào thứ Hai tuần này, nên bạn hãy cầu may đi.)


Câu 14:

Butter is rich in _____ .

A. carbs

B. protein 

C. fat

Xem đáp án

Đáp án C

Butter is rich in fat. (Bơ rất nhiều chất béo.)

Câu 15:

Our seats were in _____A.

A. stage

B. aisle

C. row

Xem đáp án

Đáp án C

Our seats were in row A. (Chỗ ngồi của tôi ở dãy A.)

Câu 16:

She felt _____ to see her most favourite aunt after so many years.

A. sad

B. surprised

C. shy

Xem đáp án

Đáp án B

She felt surprised to see her most favourite aunt after so many years.

(Cô ấy cảm thấy bất ngờ khi thấy người dì mình thích sau rất nhiều năm.)


Câu 17:

How often do you _____ video games?

A. surf

B. go

C. play

Xem đáp án

Đáp án C

How often do you play video games? (Bạn có thường chơi game không?)


Câu 18:

Please buy me some orange _____ . Kim!

A. dairy

B. juice

C. grain

Xem đáp án

Đáp án B

Please buy me some orange juice, Kim! (Hãy mua cho tớ một ít nước cam ép nhé, Kim!)

Câu 19:

He likes _____ the Net.

A. going

B. doing

C. surfing

Xem đáp án

Đáp án C

He likes surfing the Net. (Anh ấy thích lướt net.)


Câu 20:

Do you take part _____ competitions?

A. at

B. in

C. on

Xem đáp án

Đáp án B

Do you take part in competitions? (Bạn có tham gia các cuộc thi không?)


Bắt đầu thi ngay