Complete the crossword (Hoàn thành ô chữ)
1. bus (xe buýt)
2. cable car (cáp treo)
3. boat (thuyền)
4. airplane (máy bay)
5. ferry (phà)
6. subway train (tàu điện ngầm)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the sentences with the given words (Hoàn thành câu với từ đã cho)