Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Động từ "have to"
Từ vựng: Thể thao
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Some/ Any
Reading: Ngôi nhà
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được