Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Động từ "have to"
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp: Some/ Any
Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
Từ vựng: Thể thao
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai