Look at the picture. Complete the words
(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành từ sau)
1. old (cũ)
2. small ( nhỏ)
3. expensive (đắt)
4. interesting (thú vị)
5. popular (phổ biến)
6. boring (tẻ nhạt)
7. horrible ( tồi tệ)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the text with given words
(Hoàn thành đoạn văn sau sử dụng từ đã cho)
Complete the dialogues with given words
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau với từ cho trước)
Complete the sentences with not very, quite, very or really and adjectives form this page
(Hoàn thành các câu sau với not very, not quite, very hoặc really và các tính từ các tính từ trong trang này)