|
Trung du và miền núi Bắc Bộ |
Đồng bằng Bắc Bộ |
Dân cư |
- Số dân hơn 14 triệu người (năm 2020). - Là nơi sinh sống của một số dân tộc như: Mường, Thái, Mông, Tày, Nùng, Kinh,… - Dân cư thưa thớt, phân bố không đồng đều. |
- Số dân hơn 21 triệu người (năm 2020). - Dân cư chủ yếu là người Kinh và một số dân tộc khác, như: Mường, Sán Dìu,… - Dân cư đông đúc, phân bố không đồng đều. |
Hoạt động sản xuất |
- Trồng lúa trên ruộng bậc thang - Xây dựng các công trình thủy điện để phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất. - Khai thác khoáng sản. |
- Trồng lúa nước. - Làm các nghề thủ công truyền thống (gốm sứ, đúc đồng,…) - Sản xuất công nghiệp và các ngành thương mại, dịch vụ. |
Một số nét văn hóa tiêu biểu |
- Lễ hội Gầu Tào; Lễ hội Lồng Tồng; Lễ hội Đền Hùng,… - Hát Then, múa xòe,… - Chợ phiên vùng cao |
- Có nhiều làng quê truyền thống, như: Đường Lâm,… - Có nhiều lễ hội lớn, như: hội Lim, hội chùa Hương,… |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Hãy trình bày một số nét chính về địa phương em.
- Tên tỉnh/thành phố.
- Đặc điểm thiên nhiên nổi bật.
- Một số hoạt động sản xuất.
- Một số nét văn hoá đặc sắc.
- Tên một số danh nhân tiêu biểu.
Xây dựng bảng dự kiến những hoạt động của em để góp phần gìn giữ và phát huy giá trị của một danh lam thắng cảnh hoặc một di tích lịch sử - văn hoá ở địa phương em (theo gợi ý dưới đây):
- Tên danh lam thắng cảnh/di tích lịch sử - văn hoá.
- Những việc làm cụ thể để giữ gìn và phát huy giá trị của danh lam thắng cảnh/di tích lịch sử - văn hoá.
- Ý nghĩa của những việc làm đó.
Lựa chọn thông tin cho phù hợp với hai vùng và ghi kết quả vào vở.