_______ you _______ an English class tomorrow?
A. Do – have
B. Are – having
C. Will – having
D. Is – have
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu dùng hiện tại tiếp diễn diễn tả tương lai
Dịch: Bạn có tiết học tiếng Anh ngày mai phải không?
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Look! He ________ football now.
My friend, Lan is a ________ student. She always finishes homework on time.