We'll have to/ buy/ another ticket/ later.
A. We'll have to buy another ticket later.
B. We'll have buy another ticket later.
C. We'll have to buy other ticket later.
D. We'll have to buying another ticket later.
Đáp án đúng: A
other+danh từ số nhiều (những thứ gì khác) và another+danh từ số ít (thứ gì khác)
=> chọn A (ticket, tấm vé ở dạng danh từ số ít)
Dịch: Chúng tôi sẽ phải mua một vé khác sau.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
We / should / balance / calories / we / get / from / food / with / calories / we / use / physical activity.
Eat / healthy/ be / important / part / maintain / good / health.
Eat / less / sweet / food / and / eat / more / fruit / vegetables.