Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
__________ is your birthday? It’s on February 3rd.
When
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
What does her mother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
2. What does her brother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. smart/ look/ today/ You.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
at /I/ getting/ lucky money/ like/ Tet.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
My sister clean the __________ and I decorate the house.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
Do you __________ Banh Chung at Tet?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
What do you do __________ Christmas?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
Children get __________ money on the New Year
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
4. What does her father do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. HSWI _________________
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |