Chọn từ khác loại.
A. blue
B. puppet
C. purple
D. red
Đáp án là B.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Chọn từ thích hợp trong hộp thoại để điền vào chỗ trống
happy, England, friend, dance, club
This is my new (1) ______________. Her name is Linda. She is from (2) ______________. She can sing many Vietnamese songs. In her free time, she goes to music (3) ______________. She is (4) ______________ there.
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
She don’t like playing badminton.
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
My birthday is on the twenty of December.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
can/ cannot/ jump high/ Tom/ but/ run fast/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
a/ fly/ want/ I/ to/ kite/.
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
Sandy is an pupil at Hong Bang primary school
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
We have English in Friday.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
They/ school/ yesterday/ went/ to.
Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau
She is ______________ a dictation.
Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau
I have __________________ today.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Monday/ has/ on/ Tom/ PE/.
Dựa vào tranh để hoàn thành các câu sau
Women’s Day is in _________________.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |