Chọn từ khác loại.
A. visit
B. wear
C. join
D. luck
Đáp án là D.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.
Chọn đáp án đúng.
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?