Chủ nhật, 11/05/2025
IMG-LOGO

Câu hỏi:

14/07/2024 288

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

I get up ____________ five o’clock.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là: at.

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

My mother is ____________ nurse.

Xem đáp án » 08/08/2022 799

Câu 2:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

___________ you like some beef?

Xem đáp án » 08/08/2022 740

Câu 3:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

like/ What/ his/ does/ look/ brother?

Xem đáp án » 08/08/2022 616

Câu 4:

Nối cột A với cột B

Xem đáp án » 08/08/2022 592

Câu 5:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 532

Câu 6:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.

Xem đáp án » 08/08/2022 525

Câu 7:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

It’s time ____________ lunch.

Xem đáp án » 08/08/2022 463

Câu 8:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

What/ it/ time/ is?

Xem đáp án » 08/08/2022 438

Câu 9:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

I ____________ History on Monday.

Xem đáp án » 08/08/2022 426

Câu 10:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 408

Câu 11:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.

Xem đáp án » 08/08/2022 381

Câu 12:

Điền vào chỗ trống

 

(At, for, What, Would, have, and A, on)

____________ does an alien look like?

Xem đáp án » 08/08/2022 367

Câu 13:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

She is cheerful ____________ athletic.

Xem đáp án » 08/08/2022 349

Câu 14:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 317

Câu 15:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 313