Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
What do you do ____________ your birthday?
Đáp án là: on.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
My mother is ____________ nurse.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
___________ you like some beef?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
It’s time ____________ lunch.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I ____________ History on Monday.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
She is cheerful ____________ athletic.
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |