Chọn từ khác loại.
A. childhood
B. footballer
C. engineer
D. writer
Đáp án là A.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Chọn đáp án đúng.
My sister often ________ to music in her free time.
Chọn đáp án đúng.
Please tell me what time do you ________ your homework?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
are/ their/ house/ decorating/ they/.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
like/ mother/ what/ your/ does/ look/?
Chọn đáp án đúng.
What is their ________ drink? - They like chicken.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Bạn có muốn uống một chút nước chanh không?