IMG-LOGO

Câu hỏi:

19/07/2024 308

Chọn đáp án đúng.

People use ________ to see the time.

A. cars

B. televisions

C. news

D. clocks

Đáp án chính xác
 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là D.

Dịch: Mọi người dùng đồng hồ để xem giờ.

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Chọn đáp án đúng.

Her birthday is ________ February 25th.

Xem đáp án » 08/08/2022 2,833

Câu 2:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?

Xem đáp án » 08/08/2022 1,819

Câu 3:

Chọn đáp án đúng

I ________ to school late yesterday.

Xem đáp án » 08/08/2022 1,510

Câu 4:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

me/ brother/ is/ older/ my/ than/.

Xem đáp án » 08/08/2022 1,172

Câu 5:

Chọn đáp án đúng.

My sister often ________ to music in her free time.

Xem đáp án » 08/08/2022 794

Câu 6:

Chọn đáp án đúng.

Please tell me what time do you ________ your homework?

Xem đáp án » 08/08/2022 748

Câu 7:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 606

Câu 8:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

are/ their/ house/ decorating/ they/.

Xem đáp án » 08/08/2022 582

Câu 9:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

like/ mother/ what/ your/ does/ look/?

Xem đáp án » 08/08/2022 507

Câu 10:

Chọn đáp án đúng.

His brother is ________ musician.

Xem đáp án » 08/08/2022 485

Câu 11:

Chọn đáp án đúng.

What is their ________ drink? - They like chicken.

Xem đáp án » 08/08/2022 438

Câu 12:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Bạn có muốn uống một chút nước chanh không?

Xem đáp án » 08/08/2022 432

Câu 13:

Chọn đáp án đúng.

My teacher is tall ________ thin.

Xem đáp án » 08/08/2022 412

Câu 14:

Chọ từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 376

Câu 15:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 08/08/2022 373