Choose the best answer.
_____ a clock in your room?
A. Are there
B. Is there
C. Have there
D. Has there
a clock (một cái đồng hồ) là danh từ đếm được số ít => đi với động từ tobe “is”
=> Is there a clock in your room?
Tạm dịch: Có đồng hồ trong phòng của cậu không?
Đáp án: B
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Choose the best answer.
There _____ a big table and some chairs in the livingroom.
Choose the best answer.
There ____ a big photo of her family on the wall.
Choose the best answer.
Are there ______ pictures in your bedroom, David?
Choose the best answer.
Are there ____ apples in the fridge? – Yes, there are ____.
Choose the best answer.
Where ___ the books? Are they __ the shelf?
Choose the best answer.
There ____ a lot of food in the fridge, so help yourself.
Choose the best answer.
Oh! There _______ any pens in my pencil case!
Choose the best answer.
There _____ three Japanese students in my class.