Chọn từ khác loại
A. my
B. your
C. brother
D. his
Đáp án là C.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
your/ please/ book/ open.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
in/ may/ out/ I/ ?
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
this/ school/ my/ is.