Read the text. Choose the best name for the resort. (Đọc văn bản. Chọn cái tên phù hợp nhất cho khu nghỉ mát.)
1. The Golden Trees, Bali
2. The Golden Towers, New York
Đáp án: 1
Hướng dẫn dịch:
Tất cả các ngôi nhà gỗ của chúng tôi đều được làm từ vật liệu tái chế và sử dụng năng lượng mặt trời. Mỗi phòng đều có hồ bơi và khu vườn riêng. Chúng được bao quanh bởi rừng và chỉ cách bãi biển mười lăm phút lái xe.
Chúng tôi phục vụ bữa sáng tự chọn hàng ngày hoặc bạn có thể dùng bữa trong khu vườn của mình trong khi lắng nghe tiếng chim và khỉ trong khu rừng gần đó. Nếu bạn thích câu cá, đầu bếp của chúng tôi có thể nướng bất cứ thứ gì bạn bắt được vào bữa trưa hoặc bữa tối. Vào buổi tối, chúng tôi có nhạc sống để bạn thưởng thức.
Chúng tôi cung cấp rất nhiều hoạt động thú vị để bạn thử, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán. Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng và sau đó, bạn có thể thư giãn trong spa của chúng tôi. Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày đến một số hòn đảo xinh đẹp, nơi bạn có thể dã ngoại trên bãi biển và sau đó bơi cùng cá mập. Đừng lo. Họ đang đánh cá mập và sẽ không cắn bạn.
Chúng tôi hứa với bạn đây sẽ là một trong những kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
You work at a resort and are welcoming new guests. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives. (Bạn làm việc tại một khu nghỉ mát và đang chào đón những vị khách mới. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)
1. The bungalow you will stay in is located on the beach.
Now, use your note to write an article about your eco resort. Write 120 to 150 words. (Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài báo về khu nghỉ dưỡng sinh thái của bạn. Viết 120-150 từ.)
Listen to a talk about an eco resort. Who is giving the talk? (Nghe bài nói về một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Ai đang nói chuyện?)
1. someone staying at the resort
2. someone who works for the resort
Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. The bungalows all have a private pool.
Read and answer the questions. (Đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What are the bungalows made from?
Imagine that you own an eco resort in Vietnam and want to write about it on your website. Answer the questions and make notes. (Tưởng tượng rằng bạn sở hữu một khu nghỉ dưỡng sinh thái ở Việt Nam và muốn viết về nó trên trang web của bạn. Trả lời các câu hỏi và ghi chú.)
1. What is the resort called? Where is it located?