Label the pictures 1-6 with the given words. There are nine extra words. (Nối tranh với các từ đã cho. CÓ 9 từ thừa)
1. cycling: đạp xe
2. horse-riding: cưỡi ngựa
3. wrestling: đấu vật
4. basketball : bóng rổ
5. tennis: chơi tennis
6. golf: đánh gôn
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the dialogue with some of the words in exercise 1 (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ ở bài 1)
Read the clues and write with the given words. (Đọc và viết từ đúng)