Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

15/07/2024 231

 We/ also/ have/ activities/ such/ making “chung” cake/ visiting pagodas.

A. We also have many activities such like making “chung” cake and visiting pagodas.

B. We also have many activities such as making “chung” cake and visiting pagodas.

C. We also have some activities such like making “chung” cake and visiting pagodas.

D. We also have some activities such as making “chung” cake and visiting pagodas.

Đáp án chính xác
 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: D

Dịch: Chúng tôi cũng có một số hoạt động như làm bánh chưng và đi thăm chùa.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

 During time of Tet, the streets are crowded because people go shopping.

Xem đáp án » 16/03/2022 406

Câu 2:

 I will receive a letter from my sister in Chicago.

Xem đáp án » 16/03/2022 270

Câu 3:

 cleaning/ To/ people/ for/ their/ spend time/ houses/ prepare/ Tet/ often/ for.

Xem đáp án » 16/03/2022 241

Câu 4:

 sweets/ We/ shouldn’t/ because/ eat/ they’re/ too many/ not good.

Xem đáp án » 16/03/2022 236

Câu 5:

 The new year/ festival/ important/ me/ because/ we/ have/ family gathering.

Xem đáp án » 16/03/2022 234

Câu 6:

 They go to the pagoda in order to pray for the new year.

Xem đáp án » 16/03/2022 223

Câu 7:

 There/ lots of/ kinds/ fruits/ on/ fruits tray.

Xem đáp án » 16/03/2022 221

Câu 8:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

People/ go back/ to/ hometown/ celebrate/ new year/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 220

Câu 9:

 We don’t have enough money to buy this special food.

Xem đáp án » 16/03/2022 219

Câu 10:

 Tet/ time/ when/ we/ have/ more time/ spend/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 217

Câu 11:

 have to/ go/ We/ to/ at Tet/ don’t/ school.

Xem đáp án » 16/03/2022 217

Câu 12:

 It’s exciting to watch the lion dance.

Xem đáp án » 16/03/2022 215

Câu 13:

 tomorrow/ will/ house/ with/ They/ their/ many/ decorate/ flowers.

Xem đáp án » 16/03/2022 211

Câu 14:

 Chung cake/ next week/ My/ will/ mother/ make.

Xem đáp án » 16/03/2022 173