Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

18/07/2024 241

 cleaning/ To/ people/ for/ their/ spend time/ houses/ prepare/ Tet/ often/ for.

A. To prepare for Tet, people often spend time cleaning their house.

Đáp án chính xác

B. To prepare for Tet, people often spend time their house cleaning.

C. To spend for Tet, people often prepare time their house cleaning.

D. To spend for Tet, people often prepare time cleaning their house.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Dịch: Để chuẩn bị đón Tết, mọi người thường dành thời gian dọn dẹp nhà cửa.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

 During time of Tet, the streets are crowded because people go shopping.

Xem đáp án » 16/03/2022 405

Câu 2:

 I will receive a letter from my sister in Chicago.

Xem đáp án » 16/03/2022 269

Câu 3:

 sweets/ We/ shouldn’t/ because/ eat/ they’re/ too many/ not good.

Xem đáp án » 16/03/2022 235

Câu 4:

 The new year/ festival/ important/ me/ because/ we/ have/ family gathering.

Xem đáp án » 16/03/2022 233

Câu 5:

 We/ also/ have/ activities/ such/ making “chung” cake/ visiting pagodas.

Xem đáp án » 16/03/2022 230

Câu 6:

 They go to the pagoda in order to pray for the new year.

Xem đáp án » 16/03/2022 222

Câu 7:

 There/ lots of/ kinds/ fruits/ on/ fruits tray.

Xem đáp án » 16/03/2022 221

Câu 8:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

People/ go back/ to/ hometown/ celebrate/ new year/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 220

Câu 9:

 We don’t have enough money to buy this special food.

Xem đáp án » 16/03/2022 219

Câu 10:

 Tet/ time/ when/ we/ have/ more time/ spend/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 217

Câu 11:

 have to/ go/ We/ to/ at Tet/ don’t/ school.

Xem đáp án » 16/03/2022 217

Câu 12:

 It’s exciting to watch the lion dance.

Xem đáp án » 16/03/2022 215

Câu 13:

 tomorrow/ will/ house/ with/ They/ their/ many/ decorate/ flowers.

Xem đáp án » 16/03/2022 211

Câu 14:

 Chung cake/ next week/ My/ will/ mother/ make.

Xem đáp án » 16/03/2022 173