Thứ năm, 30/01/2025
IMG-LOGO

Câu hỏi:

18/07/2024 249

 cleaning/ To/ people/ for/ their/ spend time/ houses/ prepare/ Tet/ often/ for.

A. To prepare for Tet, people often spend time cleaning their house.

Đáp án chính xác

B. To prepare for Tet, people often spend time their house cleaning.

C. To spend for Tet, people often prepare time their house cleaning.

D. To spend for Tet, people often prepare time cleaning their house.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Dịch: Để chuẩn bị đón Tết, mọi người thường dành thời gian dọn dẹp nhà cửa.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

 During time of Tet, the streets are crowded because people go shopping.

Xem đáp án » 16/03/2022 423

Câu 2:

 I will receive a letter from my sister in Chicago.

Xem đáp án » 16/03/2022 279

Câu 3:

 sweets/ We/ shouldn’t/ because/ eat/ they’re/ too many/ not good.

Xem đáp án » 16/03/2022 251

Câu 4:

 The new year/ festival/ important/ me/ because/ we/ have/ family gathering.

Xem đáp án » 16/03/2022 244

Câu 5:

 We/ also/ have/ activities/ such/ making “chung” cake/ visiting pagodas.

Xem đáp án » 16/03/2022 243

Câu 6:

 They go to the pagoda in order to pray for the new year.

Xem đáp án » 16/03/2022 235

Câu 7:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

People/ go back/ to/ hometown/ celebrate/ new year/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 232

Câu 8:

 There/ lots of/ kinds/ fruits/ on/ fruits tray.

Xem đáp án » 16/03/2022 231

Câu 9:

 It’s exciting to watch the lion dance.

Xem đáp án » 16/03/2022 229

Câu 10:

 We don’t have enough money to buy this special food.

Xem đáp án » 16/03/2022 228

Câu 11:

 Tet/ time/ when/ we/ have/ more time/ spend/ families.

Xem đáp án » 16/03/2022 227

Câu 12:

 have to/ go/ We/ to/ at Tet/ don’t/ school.

Xem đáp án » 16/03/2022 227

Câu 13:

 tomorrow/ will/ house/ with/ They/ their/ many/ decorate/ flowers.

Xem đáp án » 16/03/2022 223

Câu 14:

 Chung cake/ next week/ My/ will/ mother/ make.

Xem đáp án » 16/03/2022 185