I am sorry that I can't ________ your invitation.
A. take
B. accept
C. agree
D. have
Đáp án: B
Giải thích: cụm từ accept one’s invitation: đồng ý lời mời của ai
Dịch Tôi rất xin lỗi không thể đồng ý lời mời của cậu được
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Marie ___________ the dream of a scientific career which seemed impossible for a woman at that time.
Earl was one of the first American artists ___________ landscapes.
She had worked as a tourist guide before __________ a teaching career.
___________ having a private tutor, he couldn’t get good marks at school.
If you want to be a telephonist, you should _________ your communication skills.