Điền vào ô 1
A. extinct
B. extinction
C. disappeared
D. disappearing
extinct (adj): tuyệt chủng
extinction (n): sự tuyệt chủng
disappeared (adj): bị biến mất
disappearing (adj): đang biến mất
Cụm từ: go extinct (tuyệt chủng)
=> It must be stopped before our planet goes extinct.
Tạm dịch: Nó phải được dừng lại trước khi hành tinh của chúng ta bị tuyệt chủng.
Đáp án cần chọn là: A
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The following are the effects of water pollution EXCEPT that____.