Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

10/07/2024 151

Do / exercise / regularly / help / you / stay / healthy.

A. Doing exercise regularly helps you stay healthy.

Đáp án chính xác

B. Doing exercise regularly help you stay healthy.

C. Do exercise regularly helps you stay healthy.

D. Doing exercise regularly helps you are stay healthy.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng là: A

Đóng vai trò chủ ngữ thường là N/ Ving/ to V.

Dịch: Tập thể dục thường xuyên giúp bạn khỏe mạnh.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

like / I / don‟t / coffee / I / tea / like / but

Xem đáp án » 09/07/2022 307

Câu 2:

get / it is / easy / flu / to / too

Xem đáp án » 09/07/2022 244

Câu 3:

Drink / lots / water / be / good / our health.

Xem đáp án » 09/07/2022 243

Câu 4:

We/ keep/ our bodies/ warm/ avoid/ flu/ a cold.

Xem đáp án » 09/07/2022 238

Câu 5:

When/ I/ ten/ begin/ play football.

Xem đáp án » 09/07/2022 217

Câu 6:

children / cookies / milk / and / like / most

Xem đáp án » 09/07/2022 216

Câu 7:

Get/ enough/ rest/ help/ you/ concentrate/ school.

Xem đáp án » 09/07/2022 214

Câu 8:

Doctor/ asking/ Huy/ questions/ about/ health problems.

Xem đáp án » 09/07/2022 203

Câu 9:

I / have / toothache / yesterday / because / I eat / many / sweets / .

Xem đáp án » 09/07/2022 190

Câu 10:

We / should / balance / calories / we / get / from / food / with / calories / we / use / physical activity.

Xem đáp án » 09/07/2022 182

Câu 11:

Watch / much / TV / not / good / your eyes.

Xem đáp án » 09/07/2022 176

Câu 12:

Eat / healthy/ be / important / part / maintain / good / health.

Xem đáp án » 09/07/2022 171

Câu 13:

Write complete sentences, using the words/ phrases given in their correct forms

Getting/ plenty / rest / really / important.

Xem đáp án » 09/07/2022 171

Câu 14:

Eat / less / sweet / food / and / eat / more / fruit / vegetables.

Xem đáp án » 09/07/2022 163

Câu 15:

I / have / toothache / so / I / have to / see / dentist.

Xem đáp án » 09/07/2022 162