Chia các động từ sau sang thời quá khứ
She ______________ (have) a glasses when she was small.
Đáp án: had
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
I ______________ (be) at home last night
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
We ______________ (play) football yesterday afternoon
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
I ______________ (stay) at home yesterday.
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
They ______________ (go) to school yesterday.
Điền was/ were vào chỗ trống
Yesterday, the street ________ busy
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
My father watered flowers yesterday.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
They were at the beach 2 days ago.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
I played chess with my brother.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
He ______________ (cook) dinner last night.
Điền was/ were vào chỗ trống
There ________ some apples on the table.
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
Jane was at school yesterday.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
We did homework last night.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn
Her sister washed the dishes yesterday.
(-)_________________________________________________________
(?)_________________________________________________________
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |