Cross out the extra word (Gạch bỏ từ thừa)
Đáp án:
1. book |
2. it’s |
3. at |
4. that |
5. his |
6. it |
Hướng dẫn dịch:
1. Mở sách của bạn.
2. Nó màu xanh lam.
3. Nhìn vào đó.
4. Đó có phải là cây bút của cô ấy không?
5. Đó là chiếc cặp đi học của anh ấy.
6. Không, không phải vậy.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Look at your school thing. Write the colors (Nhìn vào trường học của bạn. Viết màu)
Draw, color and write about your school things (Vẽ, tô màu và viết về những thứ ở trường của bạn)