Đáp án: A. well matched
Giải thích:
A. well matched (adj.) hợp nhau B. well done (adj.). làm tốt
C. well adjusted (adj.) giỏi thích nghi D. well balanced (adj.) đúng mực, biết điều
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: We are really well matched in our interests, therefore, we have been friends for years. (Chúng tôi rất hợp nhau về sở thích, vì vậy chúng tôi là bạn của nhau nhiều năm rồi.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Choose the best option to complete each of the following sentences.
We had a dreadful________ in the restaurant, but he phoned me the next day to apologise.
Friendship is often hard to maintain during middle years when work and family take higher priority.
→ ________________________________________________________________