Đáp án: D. reconciled
Giải thích:
A. confused (adj.): bối rối B. frustrated (adj.): thất vọng
C. disappointed (adj.): thất vọng D. reconciled (adj.): làm hòa
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She was finally reconciled with her best friend after nearly a year without having talk to each other. (Cô ấy cuối cùng đã làm hòa với người bạn thân nhất của mình sau gần một nám không nói chuyện với nhau.)Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Choose the best option to complete each of the following sentences.
We had a dreadful________ in the restaurant, but he phoned me the next day to apologise.
Friendship is often hard to maintain during middle years when work and family take higher priority.
→ ________________________________________________________________