- Hãy điền tên các thành phần tế bào thực vật và động vật vào các ô trồng trong hình 19.2 cho phù hợp.
- Hãy hoàn thành bảng dưới đây.
Lời giải:
a)
b)
Thành phần tế bào |
Chức năng |
Tế bào thực vật |
Tế bào động vật |
Màng tế bào |
Bao bọc và bảo vệ các thành phần bên trong tế bào, tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa tế bào và môi trường |
Có |
Có |
Thành tế bào |
Quy định hình dạng tế bào và có chức năng bảo vệ tế bào |
Có |
Không |
Tế bào chất |
Là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi chất của tế bào |
Có |
Có |
Không bào |
Có nhiều chức năng khác nhau: - Thực vật: + Chứa chất phế thải độc hại + Chứa muối khoáng + Chứa sắc tố - Động vật: + Tiêu hóa và co bóp |
Có |
Có |
Lục lạp |
Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học |
Có |
Không |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Bài 19.5 (trang 33 sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - Kết nối tri thức): Hãy vẽ hoặc làm mô hình mô phỏng tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ theo sự sáng tạo của em.
Hãy điền tên các thành phần của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực vào các ô trống trong hình 19.1 cho phù hợp.
So sánh điểm giống và khác nhau giữa các tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.
Hãy tìm hiểu qua sách, báo và internet về thành phần cấu trúc của tế bào để trả lời các câu hỏi sau:
a) Thành phần nào giúp thực vật cứng cáp dù không có bộ xương nâng đỡ như động vật?
b) Thành phần nào giúp thực vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ?