Find twelve more words. Then write pairs of words (Tìm thêm mười hai từ. Sau đó viết các cặp từ)
Đáp án:
- sister, brother
- grandfather, grandmother
- niece, nephew
- daughter, son
- aunt, uncle
- wife, husband
Hướng dẫn dịch:
- anh em trai - chị em gái
- ông - bà
- cháu trai - cháu gái
- con gái - con trai
- dì - chú
- vợ - chồng
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Write sentences about the people in your family (Viết câu về những người trong gia đình bạn)
Look at the family tree. Complete the text with the words (Nhìn vào cây phả hệ gia đình. Hoàn thành văn bản với các từ)
Look back at the family tree in exercise 2. Correct the sentences with the words (Nhìn lại cây gia phả ở bài tập 2. Sửa các câu với các từ.)