Her eyes are brown.
Đáp án đúng là: What color are her eyes?
Dịch: Mắt cô ấy màu gì?
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
ĐĂNG KÝ VIP
My sister has long hair.
.... Thu .... TV now? (watch)
How much rice .... your father .... ? (need)
The children play badminton every afternoon.
There's a book on the table.
Đặt câu hỏi cho từ gạch chân.
Vinh is writing.
Viết giờ dưới dạng chữ.
8.30
Their pencils are in the dest.
Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn.
We're from Canada.
Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.
He goes to work by car.
Chia động từ.
Don't .... electricity. (waste)
It/ a/ good habit/ play/ sports/ every afternoon.
There/ a lot/ do/ prepare/ for/ contest.
Can/ teach/ robots/ sing/ song?
Who/ in/ family/ will/ do/ dishes/ after/ meal?
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words
Do/ you/ make/ bed/ after/ wake up?
this/ Could/ go/ evening/ I/ out/ dad?
if/ be/ me/ will/ wear/ this/ able/ to/ dress/ He/ recognize.
role/ life/ They/ robots/ in/ human/ think/ play/ minor/ a.
planets/ in/ are/ galaxy/ There/ many/ the.
Rearrange the sentences to make meaningful sentences
weekend/ will/ come/ this/ We/ to/ able/ be/ town/ to.