Các bộ phận của động vật và chức năng của chúng có đáp án
-
55 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 2:
Quan sát các con vật ở trang 72, 73 SGK rồi hoàn thành bảng dưới đây.
Đặc điểm |
Con cua biển |
Con mèo |
Con cá vàng |
Con chim bồ câu |
|
Lớp bao phủ |
Lớp bao phủ |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
Chức năng |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
|
Cơ quan di chuyển |
Cơ quan di chuyển |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
Chức năng |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
…………. …………. |
Đặc điểm |
Con cua biển |
Con mèo |
Con cá vàng |
Con chim bồ câu |
|
Lớp bao phủ |
Lớp bao phủ |
Lớp vỏ cứng |
Bộ lông mao |
Lớp vảy |
Lông vũ |
Chức năng |
Bảo vệ cơ thể |
Bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể |
Bảo vệ cơ thể |
Giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể |
|
Cơ quan di chuyển |
Cơ quan di chuyển |
Càng, chân bò, chân bơi |
Chân |
Vây, đuôi |
Cánh, chân |
Chức năng |
Di chuyển trên cạn, dưới nước |
Di chuyển, chạy, leo trèo trên cạn |
Giữ thăng bằng, bơi, vận động linh hoạt dưới nước |
Di chuyển trên cạn, trên không |
Câu 3:
Viết tên con vật mà em biết vào chỗ …… cho phù hợp.
- Con vật có vảy bao phủ cơ thể, bơi bằng vây và đuôi:
……………………………………………………………………………………
- Con vật có lông vũ bao phủ cơ thể, bay bằng hai cánh:
……………………………………………………………………………………
- Con vật có lông mao bao phủ cơ thể, đi bằng bốn chân:
…………………………………………………………………………………….
- Con vật có vỏ cứng bao phủ cơ thể, có thể bò trên cạn và bơi trong nước:
……………………………………………………………………………………
- Con cá
- Con chim
- Con mèo
- Con cua
Câu 4:
Quan sát hình các con vật ở trang 73, 74 SGK rồi hoàn thành bảng dưới đây.
Tên con vật |
Lớp bao phủ cơ thể |
Cách di chuyển |
||||||
Vỏ cứng |
Vảy |
Lông vũ |
Lông mao |
Đi |
Bơi |
Bay |
Trườn |
|
Con cá rô |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
Con bò |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con tôm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con chim đại bàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con ghẹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con hổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con gà |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con rắn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Con chim sẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên con vật |
Lớp bao phủ cơ thể |
Cách di chuyển |
||||||
Vỏ cứng |
Vảy |
Lông vũ |
Lông mao |
Đi |
Bơi |
Bay |
Trườn |
|
Con cá rô |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
Con bò |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Con tôm |
X |
|
|
|
|
X |
|
|
Con chim đại bàng |
|
|
X |
|
|
|
X |
|
Con ghẹ |
X |
|
|
|
|
X |
|
|
Con hổ |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Con gà |
|
|
X |
|
X |
|
|
|
Con rắn |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
Con chim sẻ |
|
|
X |
|
|
|
X |
|