IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8: Celebrations (có đáp án)

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8: Celebrations (có đáp án)

Bài tập Trắc nghiệm Unit 8 Phonetics and Speaking

  • 950 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án C, B, A phát âm là /ai/. Đáp án D phát âm là /æ/


Câu 2:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án C, D, A phát âm là /e/. Đáp án B phát âm là /i/


Câu 3:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án C, B, D phát âm là /t/. Đáp án A phát âm là /d/


Câu 4:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ə/. Đáp án B phát âm là /ɒ/


Câu 5:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án C, B, A phát âm là /ə/. Đáp án D phát âm là /e/


Câu 6:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 7:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 8:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.


Câu 9:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 3.


Câu 10:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2. 


Câu 11:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 12:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 13:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.


Câu 14:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 3.


Câu 15:

Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.


Bắt đầu thi ngay