Trắc nghiệm: Từ hán việt (có đáp án)
-
588 lượt thi
-
8 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 2:
Từ nào trong các câu dưới đây có sử dụng từ Hán Việt?
"Xã tắc hai phen chồn ngựa đá
Non sông nghìn thuở vững âu vàng."
→ Xã tắc (non sông, đất nước, quốc gia, dân tộc)
Đáp án A
Câu 3:
Từ ghép Hán Việt có mấy loại chính?
→ Từ Hán Việt có hai loại chính: từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ
Đáp án: A
Câu 5:
Khi sử dụng từ mượn Hán Việt cần chú ý tới ngữ cảnh sử dụng, mục đích và đối tượng giao tiếp, tránh việc lạm dụng từ Hán Việt, đúng hay sai?
→ Khi sử dụng từ Hán Việt cần chú ý tới hoàn cảnh giao tiếp, đối tượng cũng như mục đích giao tiếp
Đáp án: A
Câu 7:
Từ nào có nghĩa là “người đốn củi” trong các từ Hán Việt sau:
Tiều phu (người đốn củi);
viễn du (đi chơi ở phương xa);
sơn thủy (núi sông);
giang sơn (đất nước, non sông)
Đáp án: A
Câu 8:
Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình?
→ gia sản (tài sản của gia đình)
Đáp án: C