Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Reading: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Nghề nghiệp
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Reading: Phương tiện giao thông
Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình