Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
Are you ready for the next Up Helly Aa? It (1) is/ will be a famous fire festival in Lerwick, Scotland and it's one of the most exciting festivals in the world. Every year, participants (2) wear/ will wear costumes and (3) carry/ will carry a Viking longship around the town at night before setting it on fire. Sounds fun, right?
The festival (4) takes place/ will take place on January 28th next year. Many people are busy planning for it and you (5) are/ will be able to see the preparations at a big exhibition soon. The exhibition (6) opens/ will open for the public from May to September. You (7) see/ will see the Viking longship, participants' costumes, and many photos of previous festivals.
If you go to Up Helly Aa next year, you will experience more than just a giant bonfire. There (8) is/ will be lots of music and other fun events on the days before and after the festival, so make sure you plan your trip to Lerwick around the festival to get the whole experience!
1. is |
2. wear |
3. carry |
4. will take place |
5. will be |
6. will open |
7. will see |
8. will be |
Hướng dẫn dịch:
Bạn đã sẵn sàng cho lễ hội Up Helly Aa sắp tới? Nó là một lễ hội lửa nổi tiếng ở Lerwick, Scotland và là một trong những lễ hội thú vị nhất trên thế giới. Hàng năm, người tham gia sẽ mặc trang phục và mang theo một con tàu dài Viking xung quanh thị trấn vào buổi tối trước khi đốt cháy nó. Âm thanh nghe rất vui, đúng không?
Lễ hội sẽ diễn ra từ 28/1 năm sau. Nhiều người bận rộn chuẩn bị cho lễ hội và bạn sẽ sớm nhìn thấy sự chuẩn bị đó ở một nhà triển lãm. Triển lãm mở cửa từ tháng 5 đến tháng 9. Bạn sẽ thấy con tàu dài Viking, trang phục của người tham gia và rất nhiều ảnh của lễ hội những năm trước.
Nếu bạn đến Up Helly Aa vào năm tới, bạn sẽ trải nghiệm nhiều hơn, không chỉ là một lửa trại khổng lồ. Sẽ có âm nhạc và nhiều sự kiện thú vị vào những ngày trước và sau lễ hội, vì vậy chắc chắn rằng bạn hãy lên kế hoạch cho chuyến đi đến Lerwick xung quanh lễ hội để có trải nghiệm tổng thể!
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
You're planning a new festival for your town. In pairs: Discuss and fill in the table with the details of your festival. (Bạn đang lên kế hoạch cho một lễ hội lớn cho thị trấn của bạn. Theo cặp: Thảo luận và điền vào bảng với những chi tiết của lễ hội.)
Stress the syllable before "consonant + -ian" in nationalities ending in -ian. (Nhấn mạnh âm tiết trước "phụ âm + -ian" trong các quốc tịch kết thúc bằng -ian.)
Read the article and choose the best title. (Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề phù hợp.)
Fill in the blanks with the Future Simple. (Điền chỗ trống với thì tương lai đơn.)
1. The Battle of the Oranges (begin) on February 27th.
In pairs: Would you like to visit the Sapporo Snow Festival or the Melbourne Moomba Waterfest? Why? (Theo cặp: Bạn muốn đến lễ hội Sapporo Snow hay lễ hội nước Melbourne Moomba? Tại sao?)
Number the pictures. Listen and repeat (Đánh số các hình ảnh. Nghe và lặp lại)
Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Katie: Hey Dad, can we go to the Great Reno Balloon Race?
Dad: Where is it?
Katie: It's in Reno, Nevada.
Dad: When is it?
Katie: It'Il take place from September 10th to 12th.
Dad: What can you do there?
Katie: There'll be hot-air balloon shows and a pajama party.
Dad: OK. How much are the tickets?
Katie: It's free.
Dad: OK. Let's do that.
Katie: Great!
In pairs: Ask and answer about the next Up Helly Aa using the prompts below. (Theo cặp: Hỏi và trả lời về lễ hội Up Helly Aa tiếp theo sử dụng gợi ý bên dưới.)
Join two other pairs. Tell them about your festival and discuss to choose the best festival. (Tham gia vào 2 cặp khác. Nói cho họ về lễ hội của bạn và thảo luận để chọn lễ hội phù hợp.)
Now, read and answer the questions. (Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi)
1. How many days is the Sapporo Snow Festival?
Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
In pairs: Say which of these you'd like to see or try. (Theo cặp: nói về những thứ bạn muốn thấy hoặc thử.)