Complete the phrases with the words in the list. (Hoàn thành câu với những từ trong danh sách.)
1. play |
2. be |
3. write |
4. take |
5. keep |
6. collect |
Hướng dẫn dịch:
1. chơi một nhạc cụ
2. tham gia một câu lạc bộ
3. viết một nhật ký
4. chụp ảnh
5. nuôi thú cưng
6. sưu tầm đồ vật
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Speaking: Work in pairs. Ask questions about the hobbies in the pictures. (Nói: Làm việc theo cặp. Hỏi những câu hỏi về sở thích trong bức tranh.)